Vai trò của Rong biển (Tảo đỏ) đối với cây lúa

Rong biển là một nguồn nguyên liệu tự nhiên rất giàu dinh dưỡng và hoạt chất sinh học, có vai trò quan trọng đối với cây trồng. Dưới đây là những lợi ích chính:

1. Cung cấp dinh dưỡng đa – trung – vi lượng

• Chứa N, P, K cùng các nguyên tố trung vi lượng như Ca, Mg, S, Zn, Fe, Cu, Mn… giúp cây phát triển toàn diện.
• Các hợp chất hữu cơ trong rong biển dễ hấp thu, phù hợp cho cả giai đoạn cây con và ra hoa kết trái.

2. Kích thích sinh trưởng tự nhiên

• Giàu auxin, cytokinin, gibberellin – các hormone thực vật giúp kích thích nảy mầm, ra rễ mạnh, đâm chồi và tăng sinh khối.
• Hỗ trợ cây phục hồi nhanh sau cắt tỉa, sâu bệnh, hoặc thời tiết khắc nghiệt.

3. Tăng sức chống chịu của cây

• Chứa alginates, mannitol, laminarin giúp tăng khả năng giữ nước, giảm sốc nhiệt, hạn và mặn.
• Các hợp chất chống oxy hóa giúp cây khỏe, giảm tác hại của sâu bệnh và nấm hại.

4. Cải thiện cấu trúc đất và vi sinh vật có lợi

• Chất hữu cơ và polysaccharides trong rong biển giúp đất tơi xốp, giữ ẩm tốt.
• Tạo môi trường thuận lợi cho vi sinh vật có lợi phát triển, hỗ trợ phân giải chất hữu cơ.

5. Tăng năng suất và chất lượng nông sản

• Kích thích ra hoa đồng loạt, đậu trái nhiều hơn.
• Giúp trái to, màu sắc đẹp, bảo quản được lâu.

6. Vai trò của rong biển đối với cây lúa

Rong biển là nguồn nguyên liệu hữu cơ giàu dinh dưỡng và hoạt chất sinh học, được sử dụng như chất kích thích sinh trưởng và cải tạo đất trong nông nghiệp. Theo các nghiên cứu, rong biển chứa nhiều dinh dưỡng đa lượng (N, P, K, Ca, Mg) và vi lượng (Fe, Mn, Zn…) cần thiết cho cây trồng. Ngoài ra, còn giàu phytohormon tự nhiên (ví dụ auxin, cytokinin, gibberellin), các acid amin, vitamin, khoáng tố và hoạt chất sinh học (đạm thực vật, chất chống oxy hoá, betain…). Các hợp chất này giúp điều hòa quá trình trao đổi chất và sinh trưởng của cây lúa, thúc đẩy phân hoá mầm hoa và tăng khả năng sinh khối. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng dịch chiết rong biển chứa các khoáng đa/vi lượng, acid amin, vitamin, cytokinin, auxin… có khả năng kích thích tăng trưởng và năng suất cây trồng. Nhờ vậy, bón rong biển vừa cung cấp dinh dưỡng bổ sung cho cây lúa, vừa tác động như chất kích thích sinh học giúp cây phát triển khỏe và kháng stress tốt hơn.

6.1 Ảnh hưởng của rong biển đối với sinh trưởng, phát triển, năng suất và sức đề kháng của cây lúa

Các thí nghiệm cho thấy ứng dụng rong biển cải thiện đáng kể chiều cao, sinh khối, số hạt/bông và năng suất của lúa. Ví dụ, thí nghiệm tại Tamil Nadu (Ấn Độ) ghi nhận: bón rong biển 12,5 kg/ha kết hợp phun lá dung dịch rong biển (0.5% hai lần) đạt độ cao cây ~121.1 cm và năng suất lúa 5612 kg/ha, cao hơn rõ so với đối chứng sử dụng chỉ phân hóa học. Thí nghiệm khác (Ấn Độ) cho thấy phun 5% dung dịch rong biển (chiết xuất Kappaphycus hoặc Gracilaria) cùng phân chuẩn (RDF) làm tăng năng suất lúa vụ hè thu lên 13.8% và 10.3% so với đối chứng. Nhiều báo cáo cho thấy phun rong biển thường làm tăng số gié hiệu quả, số hạt/bông và trọng lượng 1000 hạt của lúa, từ đó nâng cao năng suất chung.

Bên cạnh đó, rong biển tăng cường khả năng kháng chịu của cây lúa. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng thành phần betain, polyphenol… trong rong biển giúp cây chống chịu tốt hơn với stress hạn, mặn, nhiệt độ cao. Chẳng hạn, một nghiên cứu mới (Bangladesh 2024) cho biết xử lý giống lúa bằng dịch chiết rong biển (Hypnea và Gracilaria) làm tăng rõ tỉ lệ nảy mầm, sinh trưởng ban đầu và hàm lượng diệp lục của cây con. Đặc biệt, chiết xuất rong biển còn làm giảm tác hại của hạn hán và độ mặn lên cây lúa, đồng thời tăng khả năng kháng bệnh (ví dụ giảm tỷ lệ bệnh đạo ôn do nấm Magnaporthe oryzae). Tổng hợp lại, sử dụng rong biển giúp cây lúa phát triển mạnh hơn, đạt năng suất cao hơn và tăng cường miễn dịch tự nhiên so với chỉ dùng phân hóa học đơn thuần.

6.2 Các dạng sử dụng rong biển phổ biến trong canh tác lúa

Trong sản xuất lúa, rong biển được dùng ở nhiều dạng khác nhau, tùy theo mục đích và điều kiện canh tác. Các hình thức phổ biến gồm:
• Bón gốc (phân hữu cơ rong biển): Trải rong biển tươi (hoặc bột rong biển) lên mặt ruộng rồi cày trộn vào đất trước khi cấy/gieo. Rong biển (toàn phần hoặc nghiền nhỏ) hòa tan dần trong đất, bổ sung chất hữu cơ, cải thiện cấu trúc và độ phì đất. Cách này thường áp dụng ở vùng biển hoặc nơi có nhiều nguồn rong biển, giúp nâng cao hoạt tính vi sinh đất và khả năng giữ ẩm.
• Phun lá (phân bón lá rong biển): Dung dịch chiết xuất rong biển (dạng lỏng hoặc bột hòa tan) được pha với nước và phun qua lá lúa ở các giai đoạn quan trọng (đẻ nhánh, trổ bông, ngậm sữa). Theo tài liệu, dùng phun lá rong biển vào sáng sớm (khi khí khổng mở), vào giai đoạn đẻ nhánh và nuôi hạt giúp cây hấp thu nhanh, tăng trưởng tốt hơn.
• Tưới gốc (qua hệ thống tưới nhỏ giọt): Pha dung dịch rong biển vào nước tưới và bón vào gốc lúa. Cách này đưa trực tiếp các chất kích thích và dinh dưỡng rong biển tới rễ cây. Nhiều nghiên cứu cho biết tưới gốc dung dịch rong biển cũng giúp cây hấp thu dinh dưỡng hiệu quả.

• Ủ chung/Phân vi sinh rong biển: Được ủ cùng phân chuồng hoặc kết hợp với vi sinh vật (như Azolla, vi khuẩn cố định đạm) để tạo thành phân hữu cơ vi sinh. Hiện nay một số đề tài nghiên cứu đề xuất phối hợp với chế phẩm vi sinh để tăng hiệu quả sử dụng – ví dụ, kết hợp phân hóa học giảm 20% N và sử dụng chiết xuất rong biển cùng vi sinh vật (PGPR) vẫn đạt năng suất cao tương đương.

6.3 Cơ chế tác động chính của rong biển đối với cây lúa

Rong biển tác động tích cực lên cây lúa qua nhiều cơ chế sinh lý và sinh hóa:
• Cung cấp hormone và dinh dưỡng: Chứa các hormone thực vật tự nhiên (auxin, cytokinin, gibberellin) và acid amin, vitamin giúp điều hòa quá trình sinh trưởng của lúa. Chúng kích thích phân hóa mầm hoa, tăng đẻ nhánh và kích thích tổng hợp các enzym trao đổi chất.
Ví dụ, ancylase có trong rong biển thúc đẩy hoạt động tế bào, nhờ đó kích thích cây lúa ra rễ và lá xanh tốt hơn.
Cải thiện hấp thu dinh dưỡng: Các chất kích thích từ rong biển làm phát triển bộ rễ (rễ nhiều hơn, mập hơn), tăng diện tích tiếp xúc với đất, từ đó cây hấp thu dinh dưỡng (N, P, K) và nước hiệu quả hơn. Đồng thời, polysaccharide như alginate trong rong biển cải thiện cấu trúc đất (tạo mùn, kết cấu rời xốp), tăng khả năng giữ ẩm và giải phóng từ từ các chất dinh dưỡng.

Kháng stress và bệnh: Các kết quả thực nghiệm cho thấy cây lúa được xử lý rong biển có khả năng chịu hạn, chịu mặn tốt hơn. Cụ thể, chiết xuất từ Gracilaria xử lý thực nghiệm giúp cây giảm tác động của hạn hán và muối trên sinh trưởng so với đối chứng. Ngoài ra, cây lúa tưới/phun rong biển cũng cho tỷ lệ bệnh đạo ôn giảm đáng kể, cho thấy hiệu ứng kích thích hệ miễn dịch.
• Thúc đẩy dinh dưỡng đất: Ngoài tác dụng với cây, phân rong biển cũng cải thiện độ phì đất. Thí nghiệm phối hợp rong biển và vi sinh (Trung Quốc, 2021) cho thấy vừa giảm 20% phân đạm hóa học, vừa duy trì năng suất nhờ rong biển thúc đẩy hoạt động vi sinh đất (tăng độ màu mỡ). Các thí nghiệm khác cho thấy bón rong biển dạng viên nén hoặc bột cũng làm tăng hàm lượng mùn, cải thiện cấu trúc đất, giúp lúa phát triển đồng đều.

6.4 Ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng rong biển cho lúa

Ưu điểm:

• Nguồn hữu cơ an toàn, bền vững: Là nguyên liệu tự nhiên, thân thiện môi trường, không chứa hóa chất độc hại. Chúng được xem là loại phân bón phù hợp với canh tác hữu cơ và bền vững.
Bổ sung dinh dưỡng và cải tạo đất: cung cấp thêm vi lượng và chất hữu cơ, cải thiện độ phì đất, kết cấu đất (tăng độ tơi xốp, khả năng giữ nước). Nhờ đó, cây lúa hấp thu dinh dưỡng hiệu quả hơn và sinh trưởng đều.
• Kích thích sinh trưởng và tăng năng suất: Nhờ chứa các hợp chất sinh học (hormon, acid amin, polysaccharide…), kích thích cây lúa phát triển mạnh, tăng số hạt/m², cải thiện năng suất ổn định. Các nghiên cứu thực nghiệm đã chứng minh lợi ích về năng suất và độ bền cây.
Tăng khả năng kháng stress: Đặc tính kháng mặn/hạn của rong biển giúp lúa có khả năng chịu đựng điều kiện bất lợi tốt hơn. Điều này hữu ích ở những vùng đất nhiễm mặn ven biển hoặc trong mùa khô hạn.
• Kết hợp được với biện pháp khác: Có thể phối trộn với các loại phân vi sinh, vi lượng khác, giúp giảm lượng phân hóa học cần dùng.

Nhược điểm:

• Hàm lượng dinh dưỡng thấp:chứa rất ít Nitơ, Phốt pho và Kali so với phân vô cơ thông thường. Chúng thường có NPK rất thấp (ví dụ chế phẩm rong biển phổ biến chỉ khoảng N=0.6%, K=0.6%), nên không thể dùng thay thế hoàn toàn phân chuồng/phân hóa học chính, mà chỉ đóng vai trò bổ trợ.
• Rủi ro tạp chất:có thể tích tụ muối (NaCl) và kim loại nặng (như Cd, As) từ môi trường biển. Nếu không xử lý kỹ (rửa nước ngọt), bón trực tiếp có thể gây phèn mặn hoặc nhiễm độc kim loại cho đất và cây trồng. Nghiên cứu cho thấy một số mẫu (ví dụ ở Biển Baltic) có hàm lượng cadmium cao, có thể tích lũy trong cây lúa nếu dùng làm phân. Vì vậy cần kiểm soát nguồn gốc và xử lý trước khi sử dụng.
• Chi phí và nguồn nguyên liệu: Ở những nơi không gần biển, việc vận chuyển hoặc chiết xuất có thể tốn kém. Các chế phẩm rong biển chất lượng cao thường có giá thành cao hơn phân hóa học. Ngoài ra, chất lượng và thành phần rong biển thay đổi theo loài, mùa vụ và nơi thu hoạch, nên hiệu quả cũng khó đồng đều.
• Tác dụng chậm: Khi dùng dưới dạng phân bón gốc, cần thời gian phân hủy, do đó hiệu quả không nhanh như phân bón lá hóa học. Cần kết hợp đúng giai đoạn sinh trưởng của cây lúa mới phát huy tối đa lợi ích.

Tóm lại, rong biển là nguồn phân bón hữu cơ giàu hoạt chất sinh học, mang lại nhiều lợi ích cho cây lúa như tăng trưởng, năng suất và sức đề kháng.Tuy nhiên, để tận dụng tốt, người nông dân cần lưu ý pha chế đúng liều lượng và phối hợp với phương pháp bón phân khác để đảm bảo cây lúa phát triển tối ưu.

Sản phẩm phân bón hữu cơ Gostim chiết suất rong biển đỏ 

Nếu Quý Nhà Nông đang tìm kiếm một loại phân bón hữu cơ chất lượng cao được chiết xuất từ tảo đỏ Rhodophyt, thì GOSTIM chính là lựa chọn hoàn hảo. Đây là sản phẩm nhập khẩu từ Ấn Độ và được Công ty Agrione phân phối độc quyền tại Việt Nam.

Liên hệ ngay với chúng tôi 0919046662 để được tư vấn và đặt hàng sớm nhất!

Để lại bình luận

Đã thêm vào giỏ hàng

0 Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay