-
Bệnh than vàng trên lúa là gì?
Bệnh than vàng (hay còn gọi là bệnh nổ trái, hoa cúc) là một bệnh hại lúa phổ biến do nấm Ustilaginoidea virens gây ra. Bệnh thường xuất hiện vào giai đoạn lúa làm đòng đến trổ, khi thời tiết ấm ẩm (nhiệt độ và độ ẩm cao) và ruộng bón phân đạm nhiều. Trong tiếng dân gian, người ta gọi hiện tượng này là “nổ trái vàng” vì khi hạt lúa nhiễm bệnh, phần vỏ trấu bị xé nát, mọc ra một khối bào tử vàng óng, trông giống bông hoa cúc nhỏ. Tuy tên gọi có vẻ đẹp, nhưng thực chất bệnh làm giảm chất lượng gạo và có thể gây độc tố cho người, vật nuôi.
Bệnh than vàng
2. Triệu chứng bệnh than vàng trên lúa
Trên một số hạt lúa của bông, nấm bệnh len lỏi vào đầu bông và tạo ra một khối bào tử tròn (gọi là “bướu” hay “hạt bệnh”) màu vàng/cam phủ kín hạt. Ban đầu khối bào tử có màng bao màu trắng hoặc vàng nhạt, về sau khối bào tử này khô lại và chuyển từ màu vàng sang màu xanh đen khi già. Ở mỗi bông lúa thường chỉ có một vài hạt bị nhiễm, còn lại các hạt khác bình thường. Khu vực bị bệnh thường cục bộ, không phải toàn ruộng. Dễ nhận biết khi lúa đang trổ bông: Nếu nhìn kỹ từng nhánh bông có hạt, bà con sẽ thấy những “cục bướu vàng” lổm chổm ở giữa các vỏ hạt. Mỗi cục bướu như một lớp phấn mịn màu vàng trên hạt lúa. Khi ấn nhẹ, nó bung ra như bột than.
Nhờ những dấu hiệu trên mà bà con có thể sớm phát hiện bệnh than vàng trên đồng ruộng. Thông thường, bệnh chỉ thể hiện rõ từ lúc lúa làm đòng cho đến khi chín vàng.
3. Nguyên nhân bệnh than vàng trên lúa
Bệnh than vàng là bệnh nấm, không phải bệnh vi khuẩn. Tác nhân chính gây bệnh là nấm Ustilaginoidea virens (tên cũ là Villosiclava virens). Nấm này cư trú lâu ngày trong đất (dư lượng đất, hạch nấm) hoặc trên gốc rạ cũ mà không cần cây lúa ký chủ.
Khi lúa trổ bông, nấm phát tán bào tử theo gió, len vào khe nhỏ ở đầu bông lúa đang phơi màu rồi phát triển trên hoa lúa. Cuối cùng nấm biến các bầu hoa thành bào tử màu vàng.
Nấm Ustilaginoidea virens
Điều kiện thời tiết thuận lợi cho bệnh phát sinh là nóng ẩm, mưa nhiều. Ví dụ, vụ lúa Đông Xuân (mùa mưa ở Nam Bộ) thường gặp bệnh hơn vụ hè thu. Đặc biệt, ruộng lúa bón nhiều phân đạm và nằm ở chỗ trũng dễ ngập úng cũng dễ bị nhiễm nặng.
Trong khi đó, giống lúa yếu hoặc đã bị nhiễm trùng hại như giống OM 6979 tại An Giang vốn dễ nhiễm bệnh dưới điều kiện thay đổi thời tiết.
Lưu ý: Bệnh than vàng không phải do vi khuẩn, nên các biện pháp đặc trị bệnh vi khuẩn hại lúa (như thuốc kháng sinh, kháng khuẩn) không hiệu quả. Đây là bệnh nấm lây qua bào tử, vì vậy cần xử lý theo phòng trị bệnh nấm.
4. Ảnh hưởng của bệnh đến năng suất và chất lượng lúa
Theo thống kê từ cơ quan chuyên môn, bệnh than vàng thường không làm giảm đáng kể năng suất tổng thể của ruộng lúa. Trên mỗi bông lúa thường chỉ có một vài hạt bị nhiễm, nên tổng số hạt lúa lép hoặc bị hư chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ. Nói cách khác, bệnh chủ yếu gây thiệt hại cục bộ.
Tuy nhiên, chất lượng hạt lúa bị ảnh hưởng lớn. Những hạt lúa nhiễm bệnh sẽ bị dơ, nhiều lép, lõm vỏ, có màu xám đục hoặc xanh đen, khi xát gạo cho ra nhiều gạo lép và gạo xấu Chính vì vậy, thương lái thường căn cứ vào hiện tượng này để ép giá, khiến bà con bị thiệt hại kinh tế.
Ngoài ra, nấm than vàng còn sinh ra độc tố (mycotoxin) trong gạo; nếu con người hoặc vật nuôi ăn phải gạo bệnh, có thể bị ngộ độc nhẹ đến nặng.
Cuối cùng, nếu bà con dùng gạo nhiễm bệnh để làm giống, tỷ lệ nảy mầm của hạt sẽ giảm khoảng 30–35%. Vì vậy, tuy không mất mùa trắng, bệnh than vàng vẫn làm giảm phẩm chất sản phẩm và nguy cơ về lâu dài cho vụ sau nếu không xử lý kỹ đất và giống.
5. Phòng và trị bệnh than vàng hiệu quả
Bệnh than vàng khó trị khi đã phát triển rộ, vì vậy phòng ngừa từ đầu rất quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp dễ áp dụng, phổ biến để bà con tham khảo:
• Chọn giống và xử lý giống: Dùng giống lúa sạch, kháng bệnh tốt. Tuyệt đối không dùng hạt giống từ ruộng đã bị nhiễm bệnh vụ trước. Trước khi gieo, bà con có thể ngâm hạt giống trong nước nóng khoảng 52–54°C trong 10–15 phút, hoặc sử dụng chế phẩm men vi sinh để diệt bào tử khuẩn còn sót lại, rồi phơi khô. Việc này giúp diệt nấm trong hạt và hạn chế lây lan từ đầu vụ.
• Làm đất, vệ sinh đồng ruộng: Sau thu hoạch, cày ải sâu để vùi lấp tàn dư, hạch nấm xuống đất. Nên thu gom rơm rạ, hạn chế để vỏ trấu hại trong đất. Phơi đồng khi nước rút, sử dụng chế phẩm sinh học để phân hủy chất hữu cơ dư thừa. Khi chuẩn bị sạ hoặc cấy, tránh để lúa quá dày, tạo môi trường thoáng đãng cho nấm phát triển.
• Bón phân cân đối, đặc biệt phòng lúa mùa mưa: Hạn chế bón quá nhiều phân đạm, đặc biệt ở giai đoạn sau đòng. Thay vào đó, bà con nên bón thêm phân lân và kali để cây khỏe mạnh, đứng lá tốt, nâng cao sức chống chịu. Ví dụ, tăng cường lân, kali sẽ giúp lúa cứng cây, ít đổ ngã và hạn chế các bệnh nấm phát triển mạnh.
Vụ Đông Xuân (mùa mưa) do độ ẩm cao dễ kích hoạt bệnh, nên cần siết nước, tránh ngập ủ ẩm lâu dài; tốt nhất là cho nước chu kỳ ngắn để giữ cho ruộng sạch sẽ.
• Phòng bệnh sinh học: Ưu tiên sử dụng phân hữu cơ, vi sinh (ví dụ Trichoderma), phân vi sinh EM…, giúp cân bằng vi sinh trong đất. Những biện pháp này vừa cải thiện cấu trúc đất, vừa giảm tải nấm bệnh về lâu dài. Một số chế phẩm có ích (chứa đối kháng nấm) có thể phun thúc sớm khi lúa làm đòng, góp phần giảm nguy cơ bệnh.
• Phun thuốc bảo vệ thực vật khi cần: Nếu phát hiện sớm dấu hiệu đầu tiên của bệnh (mới xuất hiện các bướu vàng non), bà con có thể sử dụng thuốc trừ nấm phổ rộng. Các thuốc gốc đồng (như oxyclorua đồng) hoặc thuốc gốc lưu huỳnh, iprodione… pha loãng phun khi lúa sắp trổ có thể ức chế nấm. Nghiên cứu cho thấy hoá chất như azoxystrobin, propiconazole, chlorothalonil có hiệu lực diệt nấm than vàng. Thời điểm phun tốt nhất là trước lúc lúa trổ từ 7–10 ngày, hoặc ngay khi thấy triệu chứng mới khởi phát.
Lưu ý chỉ phun khi thật cần và pha đúng nồng độ khuyến cáo để giảm độc hại với đất và sinh vật có lợi.
Công ty Agri One chúng tôi có sản phẩm phòng ngừa bệnh Than vàng, Than đen hiệu quả đó là: ATILORA 48EC là thuốc trừ bệnh có tính lưu dẫn và nội hấp mạnh, diệt sạch mầm bệnh ngay sau khi phun.
• Theo dõi ruộng thường xuyên: Bà con nên kiểm tra đồng ruộng khi lúa bắt đầu trổ, vì bệnh này chủ yếu phát sinh ở giai đoạn đó. Nếu nhiều hạt bệnh, nhanh chóng áp dụng biện pháp phòng trừ. Thời gian tốt nhất là phun phòng từ đầu trổ, không để đến khi hạt bệnh đã nhiều và đậm đặc, vì như vậy rất khó loại bỏ hoàn toàn.
Nhìn chung, phòng bệnh hơn trị bệnh, nhất là với các bệnh nấm phi truyền giống như than vàng. Kết hợp đồng bộ nhiều biện pháp (canh tác – xử lý giống – sử dụng hợp lý thuốc bảo vệ thực vật) sẽ giúp bà con hạn chế tối đa tác hại của bệnh.
6. Tổng kết
Bệnh than vàng trên lúa là một bệnh hại lúa phổ biến ở khu vực đồng bằng, nhất là vụ mùa mưa. Nhờ dấu hiệu đặc trưng (những bướu bào tử vàng ở hạt), bà con có thể dễ dàng nhận biết sớm. Mặc dù bệnh không làm mất trắng cả ruộng, nhưng nếu không xử lý tốt thì hạt lúa thành phẩm sẽ bị giảm phẩm chất và bị ép giá khi thu mua.
Để bảo vệ mùa màng, bà con nên áp dụng đúng cách phòng bệnh: chọn giống sạch, xử lý giống, bón phân cân đối, và theo dõi kỹ giai đoạn lúa trổ để kịp thời phun thuốc khi cần thiết. Với các biện pháp đơn giản này, nông dân sẽ giảm thiệt hại do bệnh than vàng, đảm bảo năng suất và chất lượng hạt lúa mùa tới.
Nguồn tham khảo: Thông tin được tổng hợp từ Cục Trồng trọt và BVTV TP. HCM, các viện nghiên cứu và trang kiến thức nông nghiệp