Tuyến trùng rễ trên cây ăn trái: Nhận diện, tác hại và cách phòng trừ hiệu quả
Trong sản xuất cây ăn trái, nông dân thường lo lắng về sâu bệnh hại lá, hoa và quả mà ít chú ý đến “kẻ thù thầm lặng” dưới lòng đất: tuyến trùng rễ. Loài ký sinh này tấn công trực tiếp vào bộ rễ, làm giảm khả năng hút nước, dinh dưỡng, khiến cây chậm phát triển, vàng lá và suy giảm năng suất nghiêm trọng.
Theo nhiều nghiên cứu, tuyến trùng rễ (đặc biệt là Meloidogyne spp. và Tylenchulus semipenetrans) có thể làm giảm năng suất cây ăn trái tới 30–40% nếu không được quản lý kịp thời. Vì vậy, hiểu rõ triệu chứng, tác hại và áp dụng biện pháp quản lý tổng hợp là chìa khóa để bảo vệ vườn cây lâu dài.
1. Các loài tuyến trùng gây hại phổ biến trên cây ăn trái
1.1 Meloidogyne spp. (Tuyến trùng nốt sần)
• Gây nốt sần (galls) trên rễ.
• Lan rộng nhanh ở đất cát nhẹ, nhiệt độ cao.
• Tấn công nhiều loại cây ăn trái: xoài, nhãn, vú sữa, thanh long…
1.2 Tylenchulus semipenetrans (Tuyến trùng bán ký sinh trên cây có múi)
• Gây vàng lá mãn tính, suy yếu lâu dài trên cam, quýt, bưởi.
• Khó nhận biết bằng mắt thường vì không tạo nốt sần rõ rệt.

2. Triệu chứng nhận biết
• Rễ xuất hiện nốt sần, u phồng hoặc bị thối rễ con.
• Cây vàng lá, chậm lớn, ít đọt non.
• Hoa và quả nhỏ, dễ rụng, sản lượng giảm.
• Triệu chứng thường dễ nhầm với thiếu dinh dưỡng hoặc bệnh thối rễ → cần kiểm tra mẫu đất và rễ để xác định chính xác.

Thối rễ con trên ổi
3. Tác hại và mức độ thiệt hại
Nghiên cứu thực tế cho thấy:
• Tuyến trùng làm giảm hấp thu dinh dưỡng, khiến cây còi cọc.
• Vườn nhiễm nặng có thể giảm năng suất 30–40%, đặc biệt ở giai đoạn cây còn non (5–7 năm tuổi).
• Tổn thương rễ còn tạo điều kiện cho nấm bệnh (Fusarium, Pythium, Phytophthora) xâm nhập, gây thối rễ nghiêm trọng hơn.
4. Phương pháp chẩn đoán tuyến trùng
4.1 Quan sát trực tiếp
• Đào gốc cây, kiểm tra rễ có nốt sần bất thường.
• Rễ con ít, dễ gãy, vàng hoặc thối.
4.2 Kiểm tra phòng thí nghiệm
• Lấy mẫu đất + rễ gửi phòng xét nghiệm BVTV.
• Đếm mật số ấu trùng J2, trứng tuyến trùng.
• Một số phòng lab sử dụng PCR để xác định chính xác loài.
5. Giải pháp quản lý tuyến trùng rễ (IPM)
5.1 Biện pháp canh tác
• Luân canh/xen canh với cây không phải ký chủ (ngô, lúa, cải xanh…).
• Sử dụng phân hữu cơ hoai mục, cải thiện hệ vi sinh có lợi.
• Tránh tái canh ngay trên đất nhiễm nặng.
5.2 Biện pháp sinh học
• Trichoderma spp. và vi sinh vật đối kháng đã được chứng minh làm giảm mật số tuyến trùng, đồng thời kích thích rễ phát triển khỏe.
• Chiết xuất thực vật như neem, sài đất, bạc hà… giúp ức chế Meloidogyne incognita.
5.3 Biện pháp hóa học nâng cao – sản phẩm Cặp đôi Tuyến Trùng Bệnh Rễ Agri One
Cặp đôi Tuyến Trùng Bệnh Rễ
Cặp đôi Tuyến trùng – Bệnh rễ của Agri One. Sản phẩm này kết hợp nhiều hoạt chất nhằm tác động song song lên tuyến trùng và các bệnh rễ do nấm gây ra, hỗ trợ mạnh cho các biện pháp sinh học và canh tác.
Chi tiết sản phẩm:
Thành phần hoạt chất:
• Fosthiazate (9,52% w/w) – diệt tuyến trùng thế hệ mới, có tác động tiếp xúc và vị độc, tiêu diệt cả tuyến trùng ngoại ký sinh và nội ký sinh trong vùng rễ.
• Abamectin (0,48% w/w) – tăng cường hiệu quả chống tuyến trùng.
• Metalaxyl (250 g/L) – hoạt chất trừ nấm phổ rộng, đặc biệt hiệu quả đối với các bệnh như thối rễ, nứt thân, xì mủ.
Ưu điểm:
• Hiệu quả kép: cùng lúc phòng và trị cả tuyến trùng và bệnh rễ do nấm.
• Lưu dẫn lâu dài: tác dụng kéo dài từ 30–60 ngày sau khi dùng
• Phù hợp với cây ăn trái có rễ sâu như sầu riêng, ổi, cam, chanh,… hay cây có múi khi cần xử lý thuốc sâu vùng rễ.
Hướng dẫn sử dụng:
• Liều lượng: pha 1 cặp sản phẩm cho phuy 200–300 lít nước.
5.4 Giống và gốc ghép kháng
• Chọn giống/gốc ghép ít nhiễm tuyến trùng (đặc biệt quan trọng với cam, quýt, xoài).
5.5 Vệ sinh vườn và giám sát định kỳ
• Vệ sinh dụng cụ, máy móc tránh lây lan đất/rễ nhiễm bệnh.
• Kiểm tra mật số tuyến trùng định kỳ để đưa ra quyết định can thiệp kịp thời.
